Việt
con trai
chàng trai Söhn chen
Đức
Sohn
Sohn /[zo:n], der; -[e]s, Söhne/
(o Pl ) (fam ) con trai; chàng trai (tiếng xưng hô thân thiện) Söhn chen [' Z0:nxanj, das; -s, -: con trai nhỏ;