TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chán vạn

chán vạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

chán vạn

sehr viel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehr als genug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

chán vạn

- t. (kng.). (dùng phụ trước d.). Nhiều lắm, đến mức không kể hết được. Còn chán vạn việc phải làm. Có chán vạn nghề trên đời.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chán vạn

sehr viel (pron ind), überaus (adv), mehr als genug