Việt
chán vạn
Đức
sehr viel
überaus
mehr als genug
- t. (kng.). (dùng phụ trước d.). Nhiều lắm, đến mức không kể hết được. Còn chán vạn việc phải làm. Có chán vạn nghề trên đời.
sehr viel (pron ind), überaus (adv), mehr als genug