Việt
chân chũ bát
chân vòng kiềng
chân cong.
chân cong
chân khuỳnh
ọhân vòng kiềng.
Đức
dachsbeinig
O -Beine
dachsbeinig /a/
có] chân chũ bát, chân vòng kiềng, chân cong.
O -Beine /pl/
chân cong, chân khuỳnh, chân chũ bát, ọhân vòng kiềng.