Việt
chân cong
chân quẹo
knick rig •* knickerig Knick rig keit -► Knickerigkeit
chân khuỳnh.
chân khuỳnh
chân chũ bát
ọhân vòng kiềng.
Đức
Sabelbeine
knickern
o-banig
O -Beine
o-banig /a/
có] chân cong, chân khuỳnh.
O -Beine /pl/
chân cong, chân khuỳnh, chân chũ bát, ọhân vòng kiềng.
Sabelbeine /(PL)/
(đùa) chân cong;
knickern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend) -> knausern. Knick.fuß, der (Med.)/
chân cong; chân quẹo; knick rig •* knickerig Knick rig keit -► Knickerigkeit;