Hinterbein /n -(e)s, -e/
chân sau; mit den - en schlagen hay đá, háu đá, đá hậu; sich auf die Hinterbein e stellen nhảy lồng lên, đúng thẳng lên chân sau, bật lò xo, chống lại.
Hinterlauf /m -(e)s, -laufe/
chân sau (của động vật).
Hinterpfote /f =, -n/
chân sau, cẳng sau (động vật).
Schlegel /m -s, =/
1. xem Schlägel; 2. (thổ ngữ) cẳng sau, đùi sau, chân sau (của bò, bê....).