TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân thành. nhiệt thành

chân thành. nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ des Kontaktes mật độ tiếp xúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chân thành. nhiệt thành

Innigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innigkeit /f =/

1. [sự, lòng] chân thành. nhiệt thành, nhiệt tâm, thành khẩn; 2.: die Innigkeit des Kontaktes (kĩ thuật) mật độ tiếp xúc.