TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chìa khóa vặn ốc

chìa khóa vặn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cờ lê

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chìa khóa vặn ốc

 nut setter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nut settler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spanners

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chìa khóa vặn ốc

Schraubenschlüssel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schneideisen in Sechskantform (Bild 3). Sie dienen zum Nachschneiden beschädigter Gewinde oder zum Gewindeschneiden an schwer zugänglichen Stellen, da sie mit Schraubenschlüsseln oder Ratschen bewegt werden können.

Bàn ren dạng sáu cạnh (Hình 3) được dùng để cắt lại (cắt hiệu chuẩn tinh) ren đã bị hư hay cắt ren ở những vị trí khó cắt vì có thể quay bàn ren bằng cờ lê (chìa khóa vặn ốc) hoặc chìa vặn có bánh cóc.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schraubenschlüssel

[VI] Cờ lê, chìa khóa vặn ốc

[EN] Spanners

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nut setter

chìa khóa vặn ốc

 nut settler

chìa khóa vặn ốc

 nut setter /xây dựng/

chìa khóa vặn ốc

 nut settler /xây dựng/

chìa khóa vặn ốc

 nut setter, nut settler /toán & tin/

chìa khóa vặn ốc