Việt
cờ lê
chìa khóa vặn ốc
Chìa khóa bulống
chìa khóa văn ốc
chìa vặn đai ốc
chìa vặn vít
chìa vặn
lực vặn.
Anh
bolt tightening machine
spanner
Spanners
wrench
Đức
Schraubenschlüssel
[EN] wrench
[VI] (n) chìa vặn đai ốc, chìa vặn vít, chìa vặn, cờ lê, lực vặn.
[VI] Cờ lê, chìa khóa vặn ốc
[EN] Spanners
[VI] Chìa khóa bulống, cờ lê, chìa khóa văn ốc
bolt tightening machine, spanner