Việt
biến mất
chìm khuất
mất dạng
Đức
Unlertaste
in der Menge untertauchen
biến mất trong đám đông.
Unlertaste /die; -, -n/
(ist) biến mất; chìm khuất; mất dạng (ver schwinden);
biến mất trong đám đông. : in der Menge untertauchen