Việt
chính tâm
bao quanh đoạn trung tâm
Anh
on center
eucentric
Đức
Mittelpunkt
Aufrichtigkeit
Offenheit
exzentrisch
Radial-Wendelverteiler
Bộ phân luồng từ chính tâm thành xoắn ốc
Der Dorn (Verdrängerkörper) wird durch einen Dornhalter im Werkzeug zentrisch fixiert (Bild 1).
Lõi phân luồng (vật chắn để tách luồng) được lắp chặt bằng một vòng (vành giữ) nằm chính tâm bên trong khuôn (Hình 1).
Beiden ist gemeinsam, dass der radial zugeführte Schmelzestromin eine axiale Abströmrichtung umgelenkt wird.
Cả hai đều có nhiệm vụ giống nhau là biến đổi dòng chảy vật liệu lỏng từ hướng chính tâm thành hướng xuôi theo trục.
Hinsichtlich des Aufbaus unterscheiden sie sich darin, dass der Schmelzestromnicht axial, sondern radial, unter einem Winkelvon 90° zur Extrusionsrichtung zugeführt wird.
Về cấu trúc, chúng khác nhau ở chỗ dòng chảy vật liệu lỏng không song song với trục mà vào chính tâm thẳng góc 90° với hướng tới từ máy đùn.
Zentrischer und exzentrischer Einbau
Lắp đặt chính tâm hay lệch tâm
chính tâm,bao quanh đoạn trung tâm
[DE] exzentrisch
[EN] eucentric
[VI] chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm
on center /cơ khí & công trình/
1) Mittelpunkt m;
2) Aufrichtigkeit f, Offenheit f