TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính tâm

chính tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bao quanh đoạn trung tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chính tâm

 on center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eucentric

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chính tâm

Mittelpunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufrichtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Offenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

exzentrisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radial-Wendelverteiler

Bộ phân luồng từ chính tâm thành xoắn ốc

Der Dorn (Verdrängerkörper) wird durch einen Dornhalter im Werkzeug zentrisch fixiert (Bild 1).

Lõi phân luồng (vật chắn để tách luồng) được lắp chặt bằng một vòng (vành giữ) nằm chính tâm bên trong khuôn (Hình 1).

Beiden ist gemeinsam, dass der radial zugeführte Schmelzestromin eine axiale Abströmrichtung umgelenkt wird.

Cả hai đều có nhiệm vụ giống nhau là biến đổi dòng chảy vật liệu lỏng từ hướng chính tâm thành hướng xuôi theo trục.

Hinsichtlich des Aufbaus unterscheiden sie sich darin, dass der Schmelzestromnicht axial, sondern radial, unter einem Winkelvon 90° zur Extrusionsrichtung zugeführt wird.

Về cấu trúc, chúng khác nhau ở chỗ dòng chảy vật liệu lỏng không song song với trục mà vào chính tâm thẳng góc 90° với hướng tới từ máy đùn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zentrischer und exzentrischer Einbau

Lắp đặt chính tâm hay lệch tâm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chính tâm,bao quanh đoạn trung tâm

[DE] exzentrisch

[EN] eucentric

[VI] chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on center /cơ khí & công trình/

chính tâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính tâm

1) Mittelpunkt m;

2) Aufrichtigkeit f, Offenheit f