TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exzentrisch

lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bao quanh đoạn trung tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tâm sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exzentrisch

eccentric

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eucentric

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

off-center

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

excentric

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

exzentrisch

exzentrisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Excenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exzentrisch

excentrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lagerinnen- und außenring des Wellgetriebes sind exzentrisch ausgeführt.

Vòng bên trong và vòng bên ngoài ổ bi của bộ truyền động sóng được đặt lệch tâm.

Zum Innenrad ist ein im Pumpengehäuse gelagertes Außenzahnrad exzentrisch angeordnet.

Tựa trên bánh răng trong là một bánh răng ngoài được đặt lệch trục trong vỏ hộp bơm.

Das Pumpengehäuse der Flügelzellenpumpe ist exzentrisch um das Flügelrad angeordnet.

Vỏ bơm cánh gạt được đặt lệch tâm với bánh có gắn cánh gạt.

Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).

Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Excenter,exzentrisch /ENG-MECHANICAL/

[DE] Excenter; exzentrisch

[EN] eccentric

[FR] excentrique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exzentrisch /(Adj.)/

(Math , Astron ) lệch tâm; sai tâm;

exzentrisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) kỳ dị; kỳ quặc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exzentrisch /a/

lệch tâm, tâm sai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exzentrisch /adj/CƠ/

[EN] eccentric

[VI] lệch tâm

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Exzentrisch

excentric

Từ điển Polymer Anh-Đức

off-center

exzentrisch

Lexikon xây dựng Anh-Đức

exzentrisch

eccentric

exzentrisch

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

exzentrisch

[DE] exzentrisch

[EN] eucentric

[VI] chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm