Việt
lệch tâm
chính tâm
bao quanh đoạn trung tâm
tâm sai.
sai tâm
kỳ dị
kỳ quặc
Anh
eccentric
eucentric
off-center
excentric
Đức
exzentrisch
Excenter
Pháp
excentrique
Der Lagerinnen- und außenring des Wellgetriebes sind exzentrisch ausgeführt.
Vòng bên trong và vòng bên ngoài ổ bi của bộ truyền động sóng được đặt lệch tâm.
Zum Innenrad ist ein im Pumpengehäuse gelagertes Außenzahnrad exzentrisch angeordnet.
Tựa trên bánh răng trong là một bánh răng ngoài được đặt lệch trục trong vỏ hộp bơm.
Das Pumpengehäuse der Flügelzellenpumpe ist exzentrisch um das Flügelrad angeordnet.
Vỏ bơm cánh gạt được đặt lệch tâm với bánh có gắn cánh gạt.
Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).
Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).
Excenter,exzentrisch /ENG-MECHANICAL/
[DE] Excenter; exzentrisch
[EN] eccentric
[FR] excentrique
exzentrisch /(Adj.)/
(Math , Astron ) lệch tâm; sai tâm;
(bildungsspr ) kỳ dị; kỳ quặc;
exzentrisch /a/
lệch tâm, tâm sai.
exzentrisch /adj/CƠ/
[VI] lệch tâm
Exzentrisch
[DE] exzentrisch
[EN] eucentric
[VI] chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm