TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính thông

ngoan đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính thông

strengglaubig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Bremsdruck strömt über das geöffnete Einlass- und Sperrventil zum Hauptbremszylinder.

Áp suất phanh tràn đến xi lanh phanh chính thông qua van nạp và van chặn được mở.

Die Rückförderpumpe PE saugt die Bremsflüssigkeit aus dem Hauptzylinder über das geöffnete HSV an.

Máy bơm hồi lưu (PE) hút dầu phanh từ xi lanh chính thông qua van chuyển (HSV) đang mở.

Dabei wird eine Verbindung vom Radzylinder über die Rückförderpumpe zum Hauptzylinder hergestellt.

Lúc này nối kết giữa xi lanh bánh xe và xi lanh chính thông qua bơm hồi lưu được hình thành.

Der hydraulische Druck wird über Y13, P1 und Y5 in den Ausgleichsbehälter des Hauptzylinders geleitet.

Áp suất thủy lực được dẫn vào bình cân bằng của xi lanh chính thông qua các van Y13, P1 và Y5.

Das Steuergerät bewirkt über einen Elektromotor mit Schneckengetriebe Druckerzeugung im Geberzylinder.

Bộ điều khiển tác động việc tạo ra áp suất trong xi lanh chính thông qua động cơ điện có bộ truyền trục vít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strengglaubig /(Adj.)/

ngoan đạo; sùng đạo; chính thông (sehr fromm);