Việt
ngoan đạo
sùng đạo
chính thông
chính giáo
chính thóng.
Đức
strengglaubig
strenggläubig
strenggläubig /a (tôn giáo)/
chính giáo, chính thóng.
strengglaubig /(Adj.)/
ngoan đạo; sùng đạo; chính thông (sehr fromm);