Việt
chóng hỏng
mau hỏng
dễ ôi
dễ thiu
nguy hại
thảm khóc
khóc hại
ác hại
rất tai hại
mau hỏng.
Anh
perishable
Perishable
Đức
verderblich
verderblich /a/
1. nguy hại, thảm khóc, khóc hại, ác hại, rất tai hại; 2. chóng hỏng, mau hỏng.
verderblich /(Adj.)/
(thực phẩm v v ) chóng hỏng; mau hỏng; dễ ôi; dễ thiu;
perishable /điện lạnh/