Việt
nguy hại
thảm khóc
rất tai hại
khốc hại
ác hại
rát tai hại
rất tác hại.
khóc hại
chóng hỏng
mau hỏng.
Đức
verderblich
Unheilstiftervoll
Unheilstiftervoll /a/
nguy hại, thảm khóc, khốc hại, ác hại, rát tai hại, rất tác hại.
verderblich /a/
1. nguy hại, thảm khóc, khóc hại, ác hại, rất tai hại; 2. chóng hỏng, mau hỏng.
verderblich /(Adj.)/
nguy hại; thảm khóc; rất tai hại;