Việt
khốc hại
nguy hại
thảm khốc
tai hại
khả năng hư hỏng.
thảm khóc
ác hại
rát tai hại
rất tác hại.
Đức
schadenbringend
verderblich
unheilvoll
Verhängnis
Verderblichkeit
Unheilstiftervoll
Verderblichkeit /f =/
1. [sự] nguy hại, thảm khốc, khốc hại, tai hại; 2. khả năng hư hỏng.
Unheilstiftervoll /a/
nguy hại, thảm khóc, khốc hại, ác hại, rát tai hại, rất tác hại.
Khốc Hại
Khốc: bạo ngược, Hại: làm điều hại trái với lợi. Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền. Kim Vân Kiều
schadenbringend (a), verderblich (a), unheilvoll (a), Verhängnis (a)