Việt
nguy hại
thảm khốc
khốc hại
tai hại
khả năng hư hỏng.
Đức
Verderblichkeit
Verderblichkeit /f =/
1. [sự] nguy hại, thảm khốc, khốc hại, tai hại; 2. khả năng hư hỏng.