Việt
nguy hại
thảm khóc
khốc hại
ác hại
rát tai hại
rất tác hại.
Đức
Unheilstiftervoll
Unheilstiftervoll /a/
nguy hại, thảm khóc, khốc hại, ác hại, rát tai hại, rất tác hại.