TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm chuẩn trực

chùm chuẩn trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chùm chuẩn trực

chùm chuẩn trực

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chùm chuẩn trực

collimated beam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
chùm chuẩn trực

 collimated beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collimated beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chùm chuẩn trực

gebündelter Strahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebündelter Strahl /m/Đ_TỬ/

[EN] collimated beam

[VI] chùm chuẩn trực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collimated beam /điện tử & viễn thông/

chùm chuẩn trực

 collimated beam /điện tử & viễn thông/

chùm chuẩn trực

 collimated beam /điện lạnh/

chùm chuẩn trực

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

collimated beam

chùm (bức xạ) chuẩn trực