Việt
chùm sáng
Anh
light beam
beam
beam of light
Die Sammellinse bündelt das Licht zu einem nahezu parallelen Lichtband.
Kính hội tụ kết chùm các tia sáng và tạo ra một chùm sáng gần như song song nhau.
beam of light /điện lạnh/
chùm (tia) sáng
beam of light /hóa học & vật liệu/
beam /điện tử & viễn thông/
chùm sáng /n/OPTICS-PHYSICS/