TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúi đầu

chúi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chúi đầu

 nose dive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anti-Dive-Effekt beim Bremsen

Có hiệu ứng chống chúi đầu xe khi phanh

Der typische Bremsnickeffekt, der beim Bremsen mit der Vorderradbremse auftreten kann, wird durch diese Maßnahme stark reduziert.

Hiệu ứng phanh chúi đầu tiêu biểu xảy ra khi phanh với phanh bánh trước được giảm mạnh nhờ biện pháp này.

Zusätzlich kann SBC z.B. folgende Funktionen übernehmen: Trockenbremsen, Berganfahrhilfe, Softstop zur Vermeidung von Bremsnicken.

Ngoài ra, hệ thống SBC có thể đảm nhận các nhiệm vụ sau đây: phanh khô, giúp khởi chạy lên dốc, dừng xe nhẹ nhàng tránh chúi đầu xe khi phanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose dive /ô tô/

chúi đầu

Khi đạp nhanh dầu xe sẽ chúi xuống.