TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nose dive

phanh bị đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chúi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nose dive

 nose dive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose dive /xây dựng/

phanh bị đâm

 nose dive /ô tô/

chúi đầu

Khi đạp nhanh dầu xe sẽ chúi xuống.

 brake, nose dive /ô tô/

phanh bị đâm