TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng tôi

chúng tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng tớ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um unsertwillen: chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chúng tôi

 we

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chúng tôi

wir

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsertwillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unseretwillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf die Kennzeichnung nach Werkstoffnummern wird hier bewusst verzichtet und auf entsprechende Tabellenbücher verwiesen.

Trong phần này, chúng tôi chủ ý không đánh dấu theo số của vật liệu và chú dẫn dựa vào các sổ tay tương ứng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie bist du in unser Haus gekommen? sprachen weiter die Zwerge.

Mấy chú lùn lại hỏi tiếp: Làm sao mà cô tới được nhà của chúng tôi?

Aber die Zwerge antworteten: "Wir geben ihn nicht für alles Gold in der Welt."

Bảy chú lùn đáp:- Đem tất cả vàng trên thế giới này để đổi, chúng tôi cũng chẳng bằng lòng.

Die alte Krämerfrau war niemand als die gottlose Königin. Hüte dich und laß keinen Menschen herein, wenn wir nicht bei dir sind!"

Mụ già bán hàng ấy chắc chẳng ai khác ngoài mụ hoàng hậu độc ác, cô phải giữ mình cẩn thận nhé, khi chúng tôi đi vắng thì đừng cho ai vào nhà cả.

Willst du unsern Haushalt versehen, kochen, betten, waschen, nähen und stricken, und willst du alles ordentlich und reinlich halten, so kannst du bei uns bleiben, und es soll dir an nichts fehlen.

Nếu cô đồng ý trông nom nhà nấu ăn, rũ giường, giặt quần áo, khâu vá, thêu thùa, quét tước, dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ ngăn nắp thì cô có thể ở lại với chúng tôi, cô sẽ chả thiếu thứ gì cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsertwillen,unseretwillen /(Adv.)/

um unsertwillen: (vì, do) chúng ta; chúng tôi; chúng mình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chúng tôi,chúng tớ

wir (pron)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 we

chúng tôi