TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi đến nỗi

chơi đến nỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi đến nỗi

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder haben sich hungrig gespielt

bọn trẻ con chơi đến nỗi đói mèm. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

chơi đến nỗi (mệt, đói, trầy trụa V V );

bọn trẻ con chơi đến nỗi đói mèm. 1 : die Kinder haben sich hungrig gespielt