Việt
chơi đến nỗi
Đức
spielen
die Kinder haben sich hungrig gespielt
bọn trẻ con chơi đến nỗi đói mèm. 1
spielen /(sw. V.; hat)/
chơi đến nỗi (mệt, đói, trầy trụa V V );
bọn trẻ con chơi đến nỗi đói mèm. 1 : die Kinder haben sich hungrig gespielt