raubeinig /(Adj.)/
(Ballspiele Jargon) chơi thô bạo;
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
(Ballspiele) chơi thô bạo;
đốn giò;
cầu thứ tiền đạo bị đốn giò một cách thô bạo. 2 : der Stürmer wurde hart genommen
runksen /(sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
(thể thao) chơi dữ;
chơi thô bạo;
holzen /(sw. V.)/
(hat) (bes Fußball Jargon) chơi thô bạo;
chơi không đẹp;
chơi không đúng luật;
đốn giò;