Việt
người quản trị cơ sở dữ liệu
chương trình quản trị cơ sở dữ liệu
Anh
database administrator
Đức
Datenbankadministrator
Datenbankadministrator /m (DBA)/M_TÍNH/
[EN] database administrator (DBA)
[VI] người quản trị cơ sở dữ liệu, chương trình quản trị cơ sở dữ liệu