TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quản trị cơ sở dữ liệu

người quản trị cơ sở dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ quản trị cơ sở dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình quản trị cơ sở dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

người quản trị cơ sở dữ liệu

DBA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

database administrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người quản trị cơ sở dữ liệu

DBA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenbankverwalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenbankadministrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DBA /v_tắt (Datenbankadministrator, Datenbankverwalter)/M_TÍNH/

[EN] DBA (database administrator)

[VI] người quản trị cơ sở dữ liệu

Datenbankverwalter /m (DBA)/M_TÍNH/

[EN] database administrator (DBA)

[VI] người quản trị cơ sở dữ liệu, bộ quản trị cơ sở dữ liệu

Datenbankadministrator /m (DBA)/M_TÍNH/

[EN] database administrator (DBA)

[VI] người quản trị cơ sở dữ liệu, chương trình quản trị cơ sở dữ liệu