TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa

chưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chưa

 receive not ready

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chưa

noch nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unberichtigtes Messergebnis

Kết quả đo chưa điều chỉnh

ungeregelte Druckluft

Khí nén chưa được điều chỉnh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unverbrannte Kohlenwasserstoffe HC

Hydrocarbon chưa cháy (HC)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrierung von ungesättigten Aldehyden zu ungesättigten Alkoholen

Hydro hóa aldehyd chưa no thành rượu chưa no

unbeladene Adsorbensschicht

Phần hấp phụ chưa hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive not ready

chưa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chưa

1) noch nicht (prtc); tôi chưa về nhà ich gehe noch nicht nach Hause; chưa he noch niemals (adv); noch nie (adv);

2) (câu hỏi) anh ăn com chưa hast du schon gegessen?; hiểu chưa schon verstanden?