TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa bị chiếm chỗ

còn trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có người đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa bị chiếm chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa bị chiếm chỗ

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein freier Stuhl

một cái ghế trống

wir haben noch zwei Betten frei

chúng tôi có hai giường còn trống. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän /der/

còn trông; chưa có người đặt trước; chưa bị chiếm chỗ (unbesetzt);

một cái ghế trống : ein freier Stuhl chúng tôi có hai giường còn trống. 1 : wir haben noch zwei Betten frei