premium grade petrol /hóa học & vật liệu/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Anh)
premium gasoline, premium grade gasoline /hóa học & vật liệu/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium grade gasoline /ô tô/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium grade petrol /ô tô/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Anh)
premium gasoline /ô tô/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium grade petrol
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Anh)
premium gasoline, premium grade petrol
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium grade petrol, premium petrol
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Anh)
premium grade gasoline
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)