premium gasoline /ô tô/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium gasoline /ô tô/
xăng có phí bảo hiểm
premium gasoline, premium grade gasoline /hóa học & vật liệu/
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Mỹ)
premium gasoline, summer premium gasoline /hóa học & vật liệu/
xăng cao cấp
gasoline petroleum, gasoline premium, premium gasoline /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
xăng super
four-star gasoline, four-star petrol, premium fuel, premium gasoline
xăng có phí bảo hiểm
four-star gasoline, four-star petrol, premium gasoline, premium grade petrol, premium petrol
xăng bốn sao
four-star gasoline, four-star petrol, premium gasoline, premium grade petrol, premium petrol
xăng bồn sao