Việt
chạy theo ai
chạy bám đuôi
Đức
anhangen
sich [an jmdn. od. bei jmdm.] anhängen
bám sát theo ai
ich hängte mich an meinen Vordermann an
tôi chạy bám sát theo người phía trước.
anhangen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chạy theo ai; chạy bám đuôi;
bám sát theo ai : sich [an jmdn. od. bei jmdm.] anhängen tôi chạy bám sát theo người phía trước. : ich hängte mich an meinen Vordermann an