TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy bằng điện

chạy bằng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền động bằng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được vận hành bằng điện năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy bằng điện

electrically-driven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạy bằng điện

mit elektrischem Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Explosionsgefahr (im Gegensatz z. T. zu elektrischen Thermometern)

Không bị nguy cơ cháy nổ (một phần ngược lại với nhiệt kế chạy bằng điện)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektrisch angetriebene Lüfter

Quạt gió chạy bằng điện

v Elektrische Zuheizer

Bộ sưởi phụ chạy bằng điện

Elektrischer Zuheizer.

Bộ sưởi phụ chạy bằng điện.

Elektrische Handbohrmaschinen dürfen nur in einwandfreiem Zustand benutzt werden.

Máy khoan tay chạy bằng điện chỉ được phép sử dụng trong tình trạng hoàn hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elektrisch /(Adj.)/

được vận hành bằng điện năng; chạy bằng điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit elektrischem Antrieb /adj/FOTO/

[EN] electrically-driven

[VI] chạy bằng điện, (được) truyền động bằng điện