Việt
chạy bằng hơi nước
vận hành bằng hơi nước
Đức
Dampf
dampfen
Eine Dampfmaschine wimmert auf dem Fluß.
Một chiếc tàu chạy bằng hơi nước rền rĩ trên sông.
An engine whines on the river.
Dampf,dampfen /(sw. V.)/
(ist) chạy bằng hơi nước; vận hành bằng hơi nước;