Việt
chạy bộ
đi vùn vụt
Anh
Jogging
Đức
rennen
Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.
Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...
sehr schnell rennen
chạy rất nhanh-, er ist die ganze Strecke gerannt: anh ta đã chạy suốt cả quãng đường.
rennen /[’renan] (unr. V.)/
(ist) chạy bộ; đi vùn vụt;
chạy rất nhanh-, er ist die ganze Strecke gerannt: anh ta đã chạy suốt cả quãng đường. : sehr schnell rennen