TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy bộ

chạy bộ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vùn vụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy bộ

Jogging

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

chạy bộ

rennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.

Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr schnell rennen

chạy rất nhanh-, er ist die ganze Strecke gerannt: anh ta đã chạy suốt cả quãng đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rennen /[’renan] (unr. V.)/

(ist) chạy bộ; đi vùn vụt;

chạy rất nhanh-, er ist die ganze Strecke gerannt: anh ta đã chạy suốt cả quãng đường. : sehr schnell rennen

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Jogging

chạy bộ