TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy cùng một lúc

chạy cùng một lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động đồng thài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy cùng một lúc

zusammenwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei gleichzeitigen Abläufen (Parallel-Verzweigung) laufen mehrere Abläufe gleichzeitig ab, wenn der letzte Schritt und dieÜbergangsbedingung erfüllt sind.

Ở trình tự xảy ra đồng thời (quá trình phân nhánh songsong), nhiều trình tự chạy cùng một lúc với nhau khi bướccuối cùng đã thực hiện xong và điều kiện chuyển tiếp đãđược đáp ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwirken /(sw. V.; hat)/

chạy cùng một lúc; hoạt động đồng thời; tác động đồng thời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenwirken /vi/

chạy cùng một lúc, hoạt động đồng thài.