Việt
chạy cùng một lúc
hoạt động đồng thài.
hoạt động đồng thời
tác động đồng thời
Đức
zusammenwirken
Bei gleichzeitigen Abläufen (Parallel-Verzweigung) laufen mehrere Abläufe gleichzeitig ab, wenn der letzte Schritt und dieÜbergangsbedingung erfüllt sind.
Ở trình tự xảy ra đồng thời (quá trình phân nhánh songsong), nhiều trình tự chạy cùng một lúc với nhau khi bướccuối cùng đã thực hiện xong và điều kiện chuyển tiếp đãđược đáp ứng.
zusammenwirken /(sw. V.; hat)/
chạy cùng một lúc; hoạt động đồng thời; tác động đồng thời;
zusammenwirken /vi/
chạy cùng một lúc, hoạt động đồng thài.