Việt
chuyển dộng chậm lại từ từ cho đến khi ngừng hẳn
chạy chậm lại từ từ
Đức
auslaufen
die Motoren laufen langsam aus
các động cơ chạy chậm dần rồi ngừng hẳn.
auslaufen /(st. V.)/
(ist) chuyển dộng chậm lại từ từ cho đến khi ngừng hẳn; chạy chậm lại từ từ;
các động cơ chạy chậm dần rồi ngừng hẳn. : die Motoren laufen langsam aus