Việt
chạy lên trận địa
chạy lên nơi đặt pháo
Đức
auffahren
Panzer sind aufgefahren
những chiếc xe tăng đã đến vị trí chiến đấu.
auffahren /(st. V.)/
(ist) chạy lên trận địa; chạy lên nơi đặt pháo (heran fahren);
những chiếc xe tăng đã đến vị trí chiến đấu. : Panzer sind aufgefahren