TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tới trước

chạy tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy tới trước

auffahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Busse fuhren in Reihen vor dem Rathaus auf

những chiếc xe buýt lần lượt chạy nối đuôi nhau đến trưốc tòa thị chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffahren /(st. V.)/

(ist) chạy tới trước (vorfahren);

những chiếc xe buýt lần lượt chạy nối đuôi nhau đến trưốc tòa thị chính. : die Busse fuhren in Reihen vor dem Rathaus auf