TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy va vào

chạy va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy va vào

rennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an/gegen jmdnJetw. rennen

chạy va vào ai/vật gì

er ist im Dunkeln mit dem Kopf an/gegen eine Wand gerannt

trong bóng tối nó đã chạy va đầu vào tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rennen /[’renan] (unr. V.)/

(ist) chạy va vào;

chạy va vào ai/vật gì : an/gegen jmdnJetw. rennen trong bóng tối nó đã chạy va đầu vào tường. : er ist im Dunkeln mit dem Kopf an/gegen eine Wand gerannt