Việt
nhảy ra
chạy xổ ra
Đức
herausspringen
aus dem Fenster herausspringen
nhảy ra từ cửa sổ.
herausspringen /(st. V.; ist)/
nhảy ra; chạy xổ ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
nhảy ra từ cửa sổ. : aus dem Fenster herausspringen
herausspringen /vi (s)/
nhảy ra, chạy xổ ra; heraus