TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy xổ ra

nhảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy xổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chạy xổ ra

nhảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy xổ ra

herausspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chạy xổ ra

herausspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Fenster herausspringen

nhảy ra từ cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausspringen /(st. V.; ist)/

nhảy ra; chạy xổ ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

nhảy ra từ cửa sổ. : aus dem Fenster herausspringen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausspringen /vi (s)/

nhảy ra, chạy xổ ra; heraus