TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấn động rung

bảo vệ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chấn động rung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chấn động rung

protection against vibration

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chấn động rung

Schutz vor Vibrationen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutz vor Vibrationen

[EN] protection against vibration

[VI] bảo vệ , chấn động rung