TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất cách

chất cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất cách điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chất cách ly

chất cách ly

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chất cách

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

chất cách

 insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chất cách ly

Insulant

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um dies zu verhindern, müssen spannungsführende Teile mit Isolierungen und Abdeckungen versehen werden.

Để tránh tai nạn, những bộ phận có điện áp phải được bọc chất cách điện và che kín.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem ist er elektrisch leitend und somit alsIsolator unbrauchbar.

Ngoài ra NBR dẫn điện và do đó không thể dùng làm chất cách điện

Kunststoffe haben, in der Regel, eine sehr schlechte elektrische Leitfähigkeit und Wärmeleitfähigkeit, sie werden als Isolatoren eingesetzt.

Thông thường, chất dẻo có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất kém, chúng được sử dụng như chất cách điện.

Thermoplastische Schäume dienen häufig als Produktfixierung bei Verpackungen oder als konturangepasste Isolationen.

Xốp dẻo nhiệt thường được sử dụng để chêmchặt sản phẩm trong khâu đóng gói hoặc dùnglàm chất cách ly thích ứng với đường viền.

Ende 1949 sollte Fritz Stastny, Chemiker bei derBASF, eigentlich eine Isolierung für Telefonkabel entwickeln.

Cuối năm 1949, Fritz Stastny, một hóa học gialàm việc cho hãng BASF, có nhiệm vụ tìm kiếmmột chất cách điện để bọc dây điện thoại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulating material

vật liệu ngăn cách, chất cách, chất cách điện

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Insulant

chất cách ly, chất cách (nhiệt, điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating material /điện lạnh/

chất cách [nhiệt

 insulant /điện lạnh/

chất cách [nhiệt]