TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insulant

chất cách điện

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu cách ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất cách ly

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chất cách

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chất cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vùng kích thích

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

insulant

insulant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulating material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insulant

Isolierstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dämmstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isoliermittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insulant

isolant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulant,insulating material,insulator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isoliermittel; Isolierstoff

[EN] insulant; insulating material; insulator

[FR] isolant; isolateur

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng kích thích

insulant

Vùng năng lượng có dải các mức năng lượng lân cận tương ứng với các trạng thái kích thích có thể có của các electron của một chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierstoff /m/CNSX/

[EN] insulant

[VI] chất cách điện; chất cách nhiệt

Isolierstoff /m/KT_LẠNH/

[EN] insulant, insulator

[VI] chất cách nhiệt

Dämmstoff /m/KT_LẠNH/

[EN] insulant, insulator

[VI] chất cách nhiệt, lớp cách nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Insulant

chất cách ly, chất cách (nhiệt, điện)

Tự điển Dầu Khí

insulant

o   chất cách điện

§   slab insulant : tấm cách điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulant

vật liệu cách ly