Việt
chất cách điện
vật liệu cách ly
chất cách ly
chất cách
chất cách nhiệt
lớp cách nhiệt
Vùng kích thích
Anh
insulant
insulator
insulating material
Đức
Isolierstoff
Dämmstoff
Isoliermittel
Pháp
isolant
isolateur
insulant,insulating material,insulator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Isoliermittel; Isolierstoff
[EN] insulant; insulating material; insulator
[FR] isolant; isolateur
Vùng năng lượng có dải các mức năng lượng lân cận tương ứng với các trạng thái kích thích có thể có của các electron của một chất.
Isolierstoff /m/CNSX/
[EN] insulant
[VI] chất cách điện; chất cách nhiệt
Isolierstoff /m/KT_LẠNH/
[EN] insulant, insulator
[VI] chất cách nhiệt
Dämmstoff /m/KT_LẠNH/
[VI] chất cách nhiệt, lớp cách nhiệt
Insulant
chất cách ly, chất cách (nhiệt, điện)
o chất cách điện
§ slab insulant : tấm cách điện