Việt
chất dẻo hóa
chất làm chảy
Chất làm mềm
Anh
plasticizer
softener
superplasticizer
flux material
Đức
Plastifikator
Fließmittel
Weichmacher
Zum einsatzbereiten Elastomer wird SBR erst durch Zusatzstoffe, wie Ruße oder Weichmacher.
Trước tiên SBR phải được cho thêm chất phụ gia, như bồhóng hoặc chất dẻo hóa, để trở thành nhựa đàn hồi sử dụngđược.
:: Zuschlagstoffe, die die Grundeigenschaften der Polymere verändern: z. B. Weichmacher, Stabilisatoren gegen Wärme und UV-Strahlung, Farbmittel
:: Chất thêm vào làm thay đổi tính chất cơ bản của polymer, thí dụ chất dẻo hóa, chất ổn định chống nhiệt và tia cực tím, phẩm màu.
[EN] plasticizer
[VI] Chất làm mềm, chất dẻo hóa
[VI] chất làm chảy, chất dẻo hóa
[EN] superplasticizer, flux material
Plastifikator /m/CNSX/
[VI] chất dẻo hóa
plasticizer /điện lạnh/