TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hóa cứng

Chất hóa cứng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất hóa cứng

curing agent

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 hardener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất hóa cứng

Härter

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie härten durch Pressen bei Temperaturen um 170 °C oder durch Zusatz von Härtern (Gießharze, Klebeharze) aus.

Chúng sẽ hóa cứng khi được nén ở nhiệt độ khoảng 170 °C hoặc khi được trộn thêm chất hóa cứng (nhựa đúc, nhựa dán).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Harz und Härter

Keo nhựa và chất hóa cứng

Die Härtung beginnt mit dem Zerfall des Härters entweder durch Zugabe von Beschleuniger (Kalthärtung) oder Wärme (Warmhärtung).

Phản ứng bắt đầu với sự phân rã chất hóa cứng thông qua việc thêm vào chất gia tốc (hóa cứng nguội) hoặc gia nhiệt (hóa cứng ấm).

Die Reaktionen im Basisharz werden dabei meist durch eine weitere Komponente, also Härter und eventuell Beschleuniger, eingeleitet.

Phản ứng trong nhựa cơ bản thường được khởi động bởi một thành phần khác kèm theo, gọi là chất hóa cứng và đôi khi thêm chất tăng tốc.

Beschleuniger bewirken den Zerfall des Härters bei Raumtemperatur (Kalthärtung) in reaktionsfreudige freie Radikale, mit denen die Härtungsreaktion beginnt.

Chất gia tốc tác động lên chất hóa cứng bị phân rã ở nhiệt độ phòng (sự hóa cứng nguội) thành các gốc tự do hoạt tính, khởi nguồn cho phản ứng hóa cứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardener /hóa học & vật liệu/

chất hóa cứng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Härter

[EN] curing agent

[VI] Chất hóa cứng