TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất kỵ nước

chất kỵ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất kỵ nước

 hydrophobic agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repelling agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-repellent agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-repelling agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwach hydrophobe Stoffe mit geringen Wechselwirkungen mit der stationären Phase verlassen die Trennsäule als erste, stärker hydrophobe Stoffe werden später eluiert (Bild 1).

Vật liệu ít kỵ nước có khả năng tương tác thấp với pha tĩnh sẽ rời khỏi cột trước tiên, các chất kỵ nước mạnh hơn sẽ giải thể trễ hơn (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent

chất kỵ nước