repelling agent /xây dựng/
chống nước
repelling agent /xây dựng/
chất chống nước
hydrophobic, repelling agent /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
chất kị nước
hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent
chất kỵ nước