Antiadhäsiv, wasserabstoßend, niedrigster Reibungskoeffizient aller Feststoffe, guter elektr. Isolator, nahezu gegen alle Medien beständig, physiologisch neutral bis ca. 200 °C, nicht austrocknend während der Standzeit, neigt zum „Kriechen” (Dichtungen nachziehen), relativ stark variierendes Volumen beiTemperaturänderung, teuer. |
Chống dính, chống nước, hệ số ma sát thấp nhất so với tất cả chất rắn, cách điện tốt, hầu như bền bỉ với lại tất cả các chất, trung tính sinh lý học đến nhiệt độ khoảng 200°C, không bị khô trong thời kỳ máy nghỉ, có khuynh hướng thẩm thấu (gioăng co lại), thể tích thay đổi tương đối mạnh khi nhiệt độ thay đổi, giá đắt. |
Das sind Mischungen aus thermoplastischer Stärke und wasserabweisenden Polymeren wie Polyester, wodurch die Festigkeit erhöht und das Biokunststoffmaterial weniger feuchtigkeitsempfindlich wird. |
Hỗn hợp tinh bột là một hỗn hợp từ tinh bột nhiệt dẻo và polymer chống nước như polyester, do đó tăng khả năng bền chắc và ít nhạy cảm với không khí ẩm. |