TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất keo hồ

chất keo hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất keo hồ

 glue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glue /cơ khí & công trình/

chất keo hồ

 glue /hóa học & vật liệu/

chất keo hồ

Một chất giêlatin chiết suất bằng cách luộc các bộ phận của động vật trong nước; nó trở nên cứng và giòn khi bị làm lạnh nhưng khi nung nóng và pha loãng, nó trở nên nhờn, lỏng, dính.

A gelatin derived by boiling animal parts in water; it is hard and brittle when cooled but when heated and diluted it becomes a viscous liquid adhesive.